penalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

penalise ngoại động từ

  1. Trừng trị, trừng phạt.
    to penalise an offence — trừng trị một tội
    to penalise someone — trừng phạt ai
  2. (Thể dục, thể thao) Phạt (cầu thủ đá trái phép... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]