pendaison
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.dɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pendaison /pɑ̃.dɛ.zɔ̃/ |
pendaisons /pɑ̃.dɛ.zɔ̃/ |
pendaison gc /pɑ̃.dɛ.zɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "pendaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)