pendulum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛn.dʒə.ləm/

Danh từ[sửa]

pendulum (số nhiều pendulums) /ˈpɛn.dʒə.ləm/

  1. Quả lắc, con lắc.
  2. Vật đu đưa lúc lắc.
  3. Người hay do dự dao động.

Tham khảo[sửa]