pense-bête
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃s.bɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pense-bête /pɑ̃s.bɛt/ |
pense-bêtes /pɑ̃s.bɛt/ |
pense-bête gđ /pɑ̃s.bɛt/
Tham khảo[sửa]
- "pense-bête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)