pentathlon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛn.ˈtæθ.lən/
Danh từ[sửa]
pentathlon (số nhiều pentathlons hoặc pentathla)
Tham khảo[sửa]
- "pentathlon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fr-pron tại dòng 268: attempt to call field 'pattern_escape' (a nil value).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pentathlon /pɛ̃.tat.lɔ̃/ |
pentathlon /pɛ̃.tat.lɔ̃/ |
pentathlon gđ (số nhiều pentathlons)
Tham khảo[sửa]
- "pentathlon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Pháp