penthouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛnt.ˌhɑʊs/

Danh từ[sửa]

penthouse /ˈpɛnt.ˌhɑʊs/

  1. Lều một mái.
  2. Nhà kho.
  3. Mái nhà, chái.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dãy phòngtrên mái bằng.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)