percale
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɜː.ˈkeɪɫ/
Danh từ[sửa]
percale /ˌpɜː.ˈkeɪɫ/
Tham khảo[sửa]
- "percale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʁ.kal/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
percale /pɛʁ.kal/ |
percales /pɛʁ.kal/ |
percale gc /pɛʁ.kal/
Tham khảo[sửa]
- "percale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)