perceivable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɜː.ˈsi.və.bᵊl/
Tính từ[sửa]
perceivable /pɜː.ˈsi.və.bᵊl/
- Có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội.
- Có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát.
Tham khảo[sửa]
- "perceivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)