perceptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ[sửa]

perceptive /pɜː.ˈsɛp.tɪv/

  1. Nhận thức được, cảm thụ được.
  2. (Thuộc) Cảm giác; tác động đến cảm giác.

Tham khảo[sửa]