perceptual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɜː.ˈsɛp.tʃə.wəl/

Tính từ[sửa]

perceptual /ˌpɜː.ˈsɛp.tʃə.wəl/

  1. Thuộc tri giác; cảm giác; giác quan.

Tham khảo[sửa]