percolator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.kə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

percolator /ˈpɜː.kə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm.

Tham khảo[sửa]