peremptory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈrɛɱ.tə.ri/

Tính từ[sửa]

peremptory /pə.ˈrɛɱ.tə.ri/

  1. Cưỡng bách.
    peremptory writ — trát đòi cưỡng bách
  2. Quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát.
    peremptory command — mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
    peremptory statement — lời tuyên bố quả quyết
  3. Tối cần, thiết yếu.
    peremptory necessity — điều tối cần thiết
  4. Giáo điều; độc đoán, độc tài, đoán (người).

Tham khảo[sửa]