perfuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɜː.ˈfjuːz/

Ngoại động từ[sửa]

perfuse ngoại động từ /ˌpɜː.ˈfjuːz/

  1. Vảy lên, rắc lên.
  2. Đổ khắp, đổ tràn (nước... ); làm tràn ngập.

Tham khảo[sửa]