pericarp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌkɑːrp/

Danh từ[sửa]

pericarp /ˈpɛr.ə.ˌkɑːrp/

  1. (Thực vật học) Vỏ quả.

Tham khảo[sửa]