perishable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛr.ɪ.ʃə.bəl/

Tính từ[sửa]

perishable /ˈpɛr.ɪ.ʃə.bəl/

  1. Có thể bị diệt vong; có thể chết.
  2. Có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi.
  3. Dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả... ).

Tham khảo[sửa]