perméabilité
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
perméabilité gc
- Tính thấm; độ thấm.
- Perméabilité du sol — tính thấm của đất
- Perméabilité sélective — tính thấm chọn lọc
- Perméabilité magnétique — độ thấm từ
- (Nghĩa bóng) Khả năng tiếp nhận, khả năng tiếp thu.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "perméabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)