perplexing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈplɛk.siɳ/

Động từ[sửa]

perplexing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "perplex" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

perplexing /pɜː.ˈplɛk.siɳ/

  1. Làm lúng túng, làm bối rối.
  2. Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu.

Tham khảo[sửa]