perte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
perte
/pɛʁt/
pertes
/pɛʁt/

perte gc /pɛʁt/

  1. Sự mất.
    La perte d’un livre — sự mất một quyển sách
    Faire part de la perte de sa mère — báo tin mẹ mất
  2. Sự thua.
    La perte d’une bataille — sự thua trận
  3. Sự tổn thất, sự thua lỗ.
    La perte dans le commerce — sự thua lỗ trong việc buôn bán
  4. Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự suy vi, sự diệt vong.
    Courir à sa perte — tiến đến chỗ suy vi
  5. Sự bỏ lỡ một dịp tốt.
  6. Sự phí.
    Perte de temps — sự phí thì giờ
  7. Sự hao hụt.
    Perte du métal à la fusion — sự hao hụt kim loại khi nóng chảy
  8. (Địa lý, địa chất) Sự mất hút (của một con sông, sau lại hiện ra).
  9. (Số nhiều) Quân bị tổn thất (trong một trận đánh).
  10. Liên miên.
    à perte — lỗ vốn
    Vendre à perte — bán lỗ vốn
    à perte de vue — rất xa mà mắt không còn phân biệt được
    à perte d’haleine — xem haleine
    en pure perte — vô ích, uổng công
    perte de connaissance — sự bất tỉnh nhân sự
    perte blanche — xem blanc
    perte sèche — sự mất không, sự mất trắng
    pertes rouges — sự băng huyết
    pertes séminales — di tinh; mộng tinh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]