peruse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈruːz/

Ngoại động từ[sửa]

peruse ngoại động từ /pə.ˈruːz/

  1. Đọc kỹ (sách... ).
  2. (Nghĩa bóng) Nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt... ).
    to peruse someone's face — nhìn kỹ nét mặt của ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]