peser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

peser ngoại động từ /pə.ze/

  1. Cân.
  2. Cân nhắc, đắn đo.
    Peser ses paroles — cân nhắc lời ăn tiếng nói
    peser le pour et le contre — xem contre
    tout bien pesé — sau khi cân nhắc kỹ

Nội động từ[sửa]

peser nội động từ /pə.ze/

  1. Nặng, cân nặng.
    Le platine pèse plus lourd que l’or — bạch kim nặng hơn vàng
  2. Ấn mạnh; kéo mạnh.
    Peser sur un levier — ấn mạnh cái đòn bẩy xuống
    peser sur un cordage — kéo mạnh dây thừng+ (nghĩa bóng) trĩu nặng, đè nặng
    Remords qui pèse sur la conscience — lòng hối hận trĩu nặng lên lương tâm
    Une grande responsabilité pèse sur nous — một trách nhiệm lớn đè nặng lên vai chúng ta+ ảnh hưởng mạnh đến
    Peser sur la décision de quelqu'un — ảnh hưởng mạnh đến quyết định của ai

Tham khảo[sửa]