petrify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.trə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

petrify ngoại động từ /ˈpɛ.trə.ˌfɑɪ/

  1. Biến thành đá.
  2. (Nghĩa bóng) Làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra.
    to be petrified with fear — sợ chết điếng
    to be petrified with amazement — ngạc nhiên sững sờ cả người
  3. (Nghĩa bóng) Làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết... ).

Nội động từ[sửa]

petrify nội động từ /ˈpɛ.trə.ˌfɑɪ/

  1. Hoá đá.
  2. (Nghĩa bóng) Sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra.
  3. (Nghĩa bóng) Tê liệt.

Tham khảo[sửa]