petrography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈtrɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

petrography /pə.ˈtrɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa nghiên cứu về đá, thạch học.

Tham khảo[sửa]