pettifoggery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.ti.ˌfɔ.ɡɜ.ːi/

Danh từ[sửa]

pettifoggery /ˈpɛ.ti.ˌfɔ.ɡɜ.ːi/

  1. Trò thầy cò thầy kiện.
  2. Thói cãi cọ lặt vặt.
  3. Thói vụn vặt.

Tham khảo[sửa]