pettifogging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

pettifogging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pettifog" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

pettifogging

  1. Hạng xoàng (luật sư... ), cãi những vụ lặt vặt.
    pettifogging lawyer — thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
  2. Hay cãi cọ lặt vặt.
  3. Lặt vặt, vụn vặt.

Tham khảo[sửa]