phân điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ɗiə̰m˧˩˧fəŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨fəŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɗiəm˧˩fən˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phân điểm

  1. (Thiên văn học) .
  2. Mỗi thời điểm tại đó Mặt trời ở trong mặt phẳng xích đạo của Quả đất và các tia của chiếu thẳng vào đường xích đạo, mùa xuân hoặc mùa thu bắt đầu (X. Thu phân. Xuân phân).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]