phân bua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ ɓwaː˧˧fəŋ˧˥ ɓuə˧˥fəŋ˧˧ ɓuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɓuə˧˥fən˧˥˧ ɓuə˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

phân bua

  1. Nói ra cho người khác biết để khỏi nghi ngờ mình.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]