phân khoa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ xwaː˧˧ | fəŋ˧˥ kʰwaː˧˥ | fəŋ˧˧ kʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ xwa˧˥ | fən˧˥˧ xwa˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
phân khoa
- Chia riêng từng khoa để nghiên cứu.
- Bộ phận của một khoa.
- Phân khoa cổ sử của khoa sử trường đại học.
Tham khảo[sửa]
- "phân khoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)