phòng trọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ ʨɔ̰ʔ˨˩fawŋ˧˧ tʂɔ̰˨˨fawŋ˨˩ tʂɔ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ tʂɔ˨˨fawŋ˧˧ tʂɔ̰˨˨

Danh từ[sửa]

phòng trọ

  1. Nơi để tạm thời.

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]