phóng thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ tʰajŋ˧˧fa̰wŋ˩˧ tʰan˧˥fawŋ˧˥ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ tʰajŋ˧˥fa̰wŋ˩˧ tʰajŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

phóng thanh

  1. Nói máytác dụng làm cho tiếng nói to ra để cho nhiều người nghe được.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]