phỏng đoán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰wŋ˧˩˧ ɗwaːn˧˥fawŋ˧˩˨ ɗwa̰ːŋ˩˧fawŋ˨˩˦ ɗwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˩ ɗwan˩˩fa̰ʔwŋ˧˩ ɗwa̰n˩˧

Động từ[sửa]

phỏng đoán

  1. Đoán trên căn cứ không thật vững chắc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]