phồn vinh
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fo̤n˨˩ vïŋ˧˧ | foŋ˧˧ jïn˧˥ | foŋ˨˩ jɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fon˧˧ vïŋ˧˥ | fon˧˧ vïŋ˧˥˧ |
Tính từ[sửa]
phồn vinh
- Phát triển tốt đẹp.
- Nền kinh tế phồn vinh.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phồn vinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)