phổ thông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fo̰˧˩˧ tʰəwŋ˧˧fo˧˩˨ tʰəwŋ˧˥fo˨˩˦ tʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fo˧˩ tʰəwŋ˧˥fo̰ʔ˧˩ tʰəwŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

phổ thông

  1. Thông thường, không phải chuyên sâu, hợp với số đông.
    Kiến thức phổ thông.
    Chương trình phổ thông.

Tham khảo[sửa]