phaeton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪ.ə.tᵊn/

Danh từ[sửa]

phaeton /ˈfeɪ.ə.tᵊn/

  1. Xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa).

Tham khảo[sửa]