phalangeal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌfeɪ.lən.ˈdʒi.əl/
Tính từ[sửa]
phalangeal /ˌfeɪ.lən.ˈdʒi.əl/
- (Giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân).
Tham khảo[sửa]
- "phalangeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phalangeal /ˌfeɪ.lən.ˈdʒi.əl/