phalanstery
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.lən.ˌstɛr.i/
Danh từ[sửa]
phalanstery /ˈfæ.lən.ˌstɛr.i/
- Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra).
Tham khảo[sửa]
- "phalanstery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)