pharaonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfɛr.eɪ.ˈɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

pharaonic /ˌfɛr.eɪ.ˈɑː.nɪk/

  1. Thuộc pharaon/ vua Ai cập.

Tham khảo[sửa]