pharmacie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /faʁ.ma.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pharmacie
/faʁ.ma.si/
pharmacies
/faʁ.ma.si/

pharmacie gc /faʁ.ma.si/

  1. Dược học.
    Docteur en pharmacie — tiến sĩ dược học
  2. Cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc.
  3. Nghề dược.
  4. Hộp dược phẩm.
    Pharmacie de voyage — hộp dược phẩm du lịch

Tham khảo[sửa]