pheasant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

pheasant

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛ.zᵊnt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

pheasant /ˈfɛ.zᵊnt/

  1. (Động vật học) Gà lôi đỏ, gà lôi.

Tham khảo[sửa]