phiên âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˧ əm˧˧fiəŋ˧˥ əm˧˥fiəŋ˧˧ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˧˥ əm˧˥fiən˧˥˧ əm˧˥˧

Động từ[sửa]

phiên âm

  1. (H. phiên: lật ngược lại; âm: tiếng) Chuyển âm tiếng nước ngoài sang âm tiếng nước mình.
    Phiên âm các danh từ địa lí theo đúng cách đọc.

Tham khảo[sửa]