phial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

phial /ˈfɑɪ.əl/

  1. Lọ nhỏ; ống đựng thuốc.

Tham khảo[sửa]