phin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fin˧˧fin˧˥fɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fin˧˥fin˧˥˧

Danh từ[sửa]

phin

  1. Vải mịn, nhỏ sợi.
    Áo cánh phin.
  2. Cái lọc cà phê.
    Cà phê phin.

Tham khảo[sửa]