phobia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊ.bi.ə/

Danh từ[sửa]

phobia /ˈfoʊ.bi.ə/

  1. (Y học) Ám ảnh sợ.

Tham khảo[sửa]