phonology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ[sửa]

phonology /fə.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm vị học.
  2. Hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ).

Tham khảo[sửa]