photogénique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.tɔ.ʒe.nik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | photogénique /fɔ.tɔ.ʒe.nik/ |
photogéniques /fɔ.tɔ.ʒe.nik/ |
Giống cái | photogénique /fɔ.tɔ.ʒe.nik/ |
photogéniques /fɔ.tɔ.ʒe.nik/ |
photogénique /fɔ.tɔ.ʒe.nik/
- Ăn ảnh.
- Visage photogénique — mặt ăn ảnh
- Bắt ảnh.
- La bleu est très photogénique — màu xanh bắt ảnh rất tốt
Tham khảo[sửa]
- "photogénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)