photometry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /foʊ.ˈtɑː.mə.tri/

Danh từ[sửa]

photometry /foʊ.ˈtɑː.mə.tri/

  1. Phép đo sáng.
  2. Môn đo sáng, trắc quang học.

Tham khảo[sửa]