phototherapy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˈθɛr.ə.pi/

Danh từ[sửa]

phototherapy /ˌfoʊ.toʊ.ˈθɛr.ə.pi/

  1. (Y học) Phép chữa bệnh bằng ánh sáng.

Tham khảo[sửa]