photovoltaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.vɑːl.ˈteɪ.ɪk/

Tính từ[sửa]

photovoltaic /.vɑːl.ˈteɪ.ɪk/

  1. Thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn.

Tham khảo[sửa]