physiognomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfɪ.zi.ˈɑːɡ.nə.mi/

Danh từ[sửa]

physiognomy /ˌfɪ.zi.ˈɑːɡ.nə.mi/

  1. Thuật xem tướng.
  2. Gương mặt, nét mặt, diện mạo.
  3. Bộ mặt (của đất nước, sự vật... ).
  4. (Thông tục) Mặt.

Tham khảo[sửa]