phytogeography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfɑɪ.toʊ.dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

phytogeography /ˌfɑɪ.toʊ.dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. (Thực vật học) Địa thực vật.

Tham khảo[sửa]