piéger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

piéger ngoại động từ /pje.ʒe/

  1. (Đánh) Bẫy.
    Piéger des souris — bẫy chuột
  2. Đặt mìn ngầm (ở nơi nào).
  3. Gài ngòi bẫy (vào mìn..., để hễ đụng vào là nổ ngay).

Tham khảo[sửa]